English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | trung tâm
|
| English | Nounscenter |
| Example |
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
he plays the center position
|
| Vietnamese | trung tâm khí tượng thủy văn
|
| English | NounsCenter for Hydrometeorological Forecasting |
| Example |
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
Forecasted by the Hydrological and Meteorological Forecasting Center
|
| Vietnamese | điểm kết nối trung tâm
|
| English | Nounshub |
| Example |
Các máy tính được nối qua một hub.
The computers connect through a hub.
|
| Vietnamese | trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | trung tâm thương mại
|
| English | Nounsshopping mall, shopping center |
| Example |
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
A large shopping mall will open this weekend
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.