Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trung tâm" 1 hit

Vietnamese trung tâm
button1
English Nounscenter
Example
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
he plays the center position

Search Results for Synonyms "trung tâm" 5hit

Vietnamese trung tâm khí tượng thủy văn
button1
English NounsCenter for Hydrometeorological Forecasting
Example
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
Forecasted by the Hydrological and Meteorological Forecasting Center
Vietnamese điểm kết nối trung tâm
button1
English Nounshub
Example
Các máy tính được nối qua một hub.
The computers connect through a hub.
Vietnamese trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
button1
English Nouns
Vietnamese trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
button1
English Nouns
Vietnamese trung tâm thương mại
button1
English Nounsshopping mall, shopping center
Example
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
A large shopping mall will open this weekend

Search Results for Phrases "trung tâm" 10hit

anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
he plays the center position
Văn phòng nằm ở khu vực trung tâm
the office is in the center
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
Forecasted by the Hydrological and Meteorological Forecasting Center
trung tâm tài chính kinh tế
Financial and Economic Center
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm
Office is centrally located
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
A large shopping mall will open this weekend
Trung tâm có nhiều cửa hàng kinh doanh.
The center has many commercial stores.
Đây là trung tâm phật giáo lớn nhất vùng.
This is the largest Buddhist center in the area.
Tôi học ở trung tâm ngoại ngữ.
I study at a language center.
Trường nằm trong khu vực trung tâm.
The school is located in the central area.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z